Khám Phá Bí ẨN Về Vườn Treo Babylon

Vì Sao Vườn Treo Babylon Là Kỳ Quan Bí Ẩn Nhất Lịch Sử

Có lẽ, chính vì chúng ta không thể nhìn thấy nó bằng mắt, nên Vườn treo lại càng tự do nở rộ trong trí óc. Vườn treo Babylon luôn xuất hiện trong mọi danh sách Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, bên cạnh Kim tự tháp Giza hay Tượng thần Zeus ở Olympia. Thế nhưng, khác với những kỳ quan kia, đến tận hôm nay chúng ta vẫn không biết chính xác: Vườn treo nằm ở đâu, trông ra sao, do ai xây – và quan trọng hơn cả: nó có thật sự từng tồn tại hay chỉ là huyền thoại đẹp?

Tổng Quan Về Vườn Treo Babylon

  • Vị trí: Nằm ở xứ sở bên bờ sông Euphrates (ngày nay là Iraq).
  • Kỳ quan duy nhất chưa được xác nhận bằng khảo cổ.
  • Được cho là xây dựng bởi vua Nebuchadnezzar II để làm quà tặng cho vợ.

Những Mô Tả Cổ Đại về Vườn Treo

Các tác giả Hy Lạp cổ đại đã “đặt tên” cho Bảy kỳ quan. Với họ, Vườn treo Babylon là một tuyệt tác nằm ở xứ sở xa xôi bên bờ sông Euphrates. Nhưng trong bảy kỳ quan, chỉ có Vườn treo là đến giờ không hề được xác nhận bằng khảo cổ.

Những gì ta có chỉ là vài đoạn mô tả rời rạc trong các văn bản của những thời kỳ sau. Nguồn được xem là sớm nhất là tác phẩm của Berossus, một tư tế của thần Marduk ở Babylon. Theo sử gia Do Thái Flavius Josephus trích lại từ Berossus, Vườn treo gồm những thềm đá xếp tầng, nhìn từ xa “tựa như những ngọn đồi nhân tạo”.

Mô Tả Chi Tiết Từ Strabo

Sau này, nhà địa lý Hy Lạp Strabo cung cấp một bức tranh chi tiết hơn. Trong tác phẩm Địa lý học của mình, ông kể rằng:

“Vườn treo gồm nhiều tầng hiên xanh mát.”

Nếu những mô tả này đúng thì Vườn treo không chỉ đơn thuần là một khu vườn đẹp mà còn thể hiện kỹ thuật kiến trúc tiên tiến thời đó – một ốc đảo xanh mát nằm trên các tầng hiên giữa vùng đất nóng và khô cằn.

Lịch Sử và Các Nhân Vật Liên Quan

Người ta thường gán tên vua Nebuchadnezzar II với việc xây dựng Vườn treo. Ông lên ngôi năm 605 TCN và trị vì khoảng 43 năm – một con số đáng kể trong thế giới cổ đại. Dưới triều đại của Nebuchadnezzar, nhiều công trình tôn giáo và kiến trúc nổi bật được xây dựng hoặc sửa sang lại.

n

Tuy nhiên, các nguồn cổ không thống nhất về việc liệu ông có thực sự xây dựng Vườn treo hay không. Chúng ta thiếu bằng chứng trực tiếp từ văn bản Babylon còn sót lại để khẳng định điều này.

Câu Chuyện Tình Yêu Giữa Nebuchadnezzar Và Amytis

Một chi tiết thú vị liên quan đến Nebuchadnezzar là câu chuyện tình yêu giữa ông và vợ mình – Amytis. Theo truyền thuyết, Amytis là con gái vua người Medes tại vùng núi non xanh tốt phía Bắc Iran ngày nay. Cuộc hôn nhân giữa bà và Nebuchadnezzar được xem như một liên minh chính trị nhằm gắn kết hai dân tộc.

Khi trở về Babylon cùng chồng, Amytis phải đối diện với môi trường hoàn toàn khác biệt so với quê hương cô:

“Bà nhớ màu xanh của cây cối và cảm giác sống giữa núi đồi.”

Khu Vườn Nhân Tạo Khổng Lồ

Theo truyền thuyết này, để an ủi vợ mình đang nhớ quê da diết, Nebuchadnezzar đã cho xây dựng khu vườm nhân tạo khổng lồ với nhiều tầng thềm cao lớn trồng đầy cây xanh và hoa cỏ giống như quê nhà của Amytis.

Xã Hội Và Ý Nghĩa Của Các Khu Vườn Trong Văn Minh Lưỡng Hà

Dù chúng ta không thể kiểm chứng câu chuyện tình yêu này nhưng nó vẫn sống mãi trong tâm trí hậu thế – biến VườN TreO Babylon thành biểu tượng cho tình yêu và nỗi nhớ quê hương.</P

Cho dù tồn tại hay không thì rõ ràng rằng các khu vườN lớn có hệ thống tưới tiêu phức tạp rất được coi trọng trong các nền văn minh ở Lưỡng Hà . </P

Xuất Xứ Của Thuật Ngữ ‘Thiên Đàng’

Nhiều nhà ngôn ngữ học tin rằng từ “paradise” (thiên đàng) xuất phát từ tiếng Iran cổ , nghĩa “khu vường có tường bao” (pairi-daeza). Những khu vường hoàng gia như vậy mang ý nghĩa khác nhau; chúng biểu thị quyền lực quân chủ cũng như sự giàu có của xã hội lúc bấy giờ.

Bức Tranh Quyền Lực Qua Các Khu Vường Hoàng Gia

Trong các đế quốc khác như La Mã , hình ảnh cây cọ trên đồng tiền từng tượng trưng cho vùng đất bị chinh phục . Hình ảnh tương tự cũng xuất hiện tại Lưỡng Hà : những khu vưởng trồng cây từ khắp nơi đều nói lên quyền lực mà vua nắm giữ .

Hannibal Barca: Danh Tướng Khiến La Mã Khiếp Sợ

Hannibal Barca: Vi Tướng Carthage Khiến Rome Khiếp Sợ

Hannibal Barca thường được coi là một trong những danh tướng vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại. Trong cuộc Chiến tranh Punic lần thứ hai vào cuối thế kỷ 3 TCN, ông đã đưa nước Cộng hòa La Mã vào tình thế nguy hiểm nhất từ trước đến nay. Ở tuổi 25, Hannibal đã nắm quyền chỉ huy một đạo quân hùng mạnh, dẫn quân vượt dãy Alps và tiến thẳng vào “sân nhà” của Rome, tung hoành trên đất Ý suốt 15 năm. Dưới đây là bức tranh toàn cảnh về cuộc đời và sự nghiệp của Hannibal – từ tuổi thơ sinh ra trong chiến tranh, những chiến thắng huyền thoại cho đến cái chết bi tráng nơi đất khách.

Tổng Quan Về Cuộc Đời Hannibal

  • Thời gian sống: khoảng 247 TCN – khoảng 183 TCN
  • Các trận đánh nổi bật: Trận Cannae, Trận Trebia
  • Nơi sinh: Carthage (nay thuộc Tunisia)
  • Lãnh đạo các lực lượng: Quân đội Carthage
  • Mục tiêu chính: Chống lại sự bành trướng của La Mã

Carthage: Nền Tảng Của Một Danh Tướng

Carthage vốn là một thuộc địa của người Phoenicia ở Bắc Phi. Sau đó, nó vươn lên thành cường quốc hải quân và thương mại ở Địa Trung Hải, lập thuộc địa tại Sicilia và Sardinia, mở rộng ảnh hưởng sang Tây Ban Nha. Tuy nhiên, khi Cộng hòa La Mã bắt đầu trỗi dậy với tham vọng biển cả, xung đột giữa hai bên là điều không thể tránh khỏi.

Năm 264 TCN, Chiến tranh Punic lần thứ nhất bùng nổ xoay quanh quyền kiểm soát Sicilia. Hannibal ra đời khoảng năm 247 TCN, ngay giữa cuộc chiến kéo dài này.

Bối Cảnh Gia Đình Và Tuổi Thơ

Cha ông, Hamilcar Barca, là một quý tộc được Viện nguyên lão Carthage trao quyền chỉ huy quân đội. Gia tộc Barca trở thành thế lực lớn tại Carthage. Cuộc chiến kết thúc năm 241 TCN với chiến thắng thuộc về Rome; Carthage bị đánh thuế nặng và gặp khó khăn trong việc duy trì quân đội chủ yếu là lính đánh thuê.

Sau khi dẹp yên cuộc nổi loạn của lính đánh thuê do chính Hamilcar lãnh đạo, ông quyết định đưa quân sang Tây Ban Nha để tái thiết sức mạnh Carthage thông qua chinh phục và cướp bóc. Lúc này Hannibal mới khoảng 9 tuổi và đã xin theo cha mình.

Lời Thề Bất Diệt Với Rome

Khi theo cha đến Tây Ban Nha, Hamilcar bắt cậu phải thề rằng sẽ không bao giờ trở thành bạn với người La Mã. Tuổi thơ của Hannibal gắn liền với doanh trại và các hoạt động quân sự; ông học hỏi nhiều kỹ năng như chỉ huy lính hay đọc địa hình.

Tới năm 23 tuổi, Hannibal được giao nhiệm vụ chỉ huy kỵ binh và nhanh chóng chứng tỏ tài năng lãnh đạo. Tuy nhiên vào năm 228 TCN, Hamilcar tử trận tại Tây Ban Nha; quyền chỉ huy chuyển sang em rể ông là Hasdrubal.

Bước Ngoặt Trong Cuộc Đời: Lên Ngôi Chỉ Huy

Tới năm 221 TCN, sau khi Hasdrubal bị ám sát, Hannibal đã đủ quen thuộc với quân đội để nhận được sự hỗ trợ từ cả tướng lĩnh lẫn binh sĩ. Ông xin nhận quyền chỉ huy và Viện nguyên lão Carthage đã chuẩn y cho yêu cầu này.

Sau Chiến tranh Punic lần thứ nhất, mặc dù Carthage vẫn giữ được ảnh hưởng tại Tây Ban Nha theo hiệp định ký kết với Rome nhưng mối quan hệ giữa hai nước ngày càng căng thẳng. Thành phố Saguntum gần Valencia trở thành đồng minh quan trọng của Rome tại khu vực này.

Mở Rộng Lãnh Thổ Và Khởi Đầu Chiến Tranh Mới

Khi tiếp tục mở rộng lãnh thổ về phía Saguntum vào năm 218 TCN bất chấp các cảnh báo từ Rome về việc bảo vệ thành phố này khỏi các bộ tộc bản địa; Hannibal quyết định bao vây Saguntum và chiếm đóng thành phố này – hành động chính thức khởi động Chiến tranh Punic lần thứ hai.

Xâm Nhập Ý: Kế Hoạch Không Tưởng

Khi Rome phẫn nộ đòi xử lý Hannibal thì chính quyền Carthage từ chối đáp ứng yêu cầu đó. Sau khi chiếm Saguntum thành phố này trở nên đổ nát còn Hannibal thì rút lui lên phía bắc để tiếp tục tập hợp lực lượng.

Ông tự giới thiệu mình như một “người giải phóng”, mong muốn giải thoát Tây Ban Nha khỏi ảnh hưởng của La Mã nhằm thu hút thêm nhiều chiến binh bản địa tham gia cùng mình.
Một kế hoạch táo bạo chưa từng có xuất hiện: đưa cuộc chiến đến tận đất Ý để giáp mặt trực tiếp với kẻ thù ngay trên quê hương của họ.

Hành Trình Trở Thành Hoàng Đế La Mã

Nero và Con Đường Trở Thành Hoàng Đế La Mã

Ngày nay, Nero thường được nhớ đến như một trong những hoàng đế trụy lạc và tàn bạo nhất của La Mã. Ông lên ngôi khi mới 16 tuổi và nhanh chóng mất lòng dân, chết năm 30 tuổi; cùng với cái chết của Nero, triều đại đầu tiên của Đế chế – dòng Julio–Claudian – cũng chấm dứt. Nhưng hành trình để trở thành hoàng đế của ông không hề đơn giản.

Từ Cậu Bé đến Hoàng Đế

Nero sinh năm 37 sau Công Nguyên với cái tên Lucius Domitius Ahenobarbus. Cha ông là Gnaeus Domitius Ahenobarbus, cháu trai của Antonia Minor – cháu gái Hoàng đế Augustus. Mẹ ông là Agrippina Trẻ, chắt gái của Augustus, con gái vị danh tướng Germanicus và là em gái của hoàng đế đương thời Caligula. Ngay từ khi mới sinh, Nero đã là một thành viên “danh giá” của đại gia tộc Julio–Claudian.

Câu Chuyện Gia Đình Phức Tạp

Tuy nhiên, cuộc sống gia đình của Nero rất phức tạp. Caligula yêu quý người chị Drusilla và từng chỉ định chồng bà làm người thừa kế. Sau khi Drusilla qua đời vào năm 38, tâm lý Caligula trở nên bất ổn hơn và bắt đầu nghi ngờ mọi người xung quanh. Agrippina (mẹ Nero) cùng với chị Livilla bị buộc tội âm mưu lật đổ hoàng đế.

  • Agrippina bị lưu đày
  • Nero bị tách khỏi mẹ
  • Mất quyền thừa kế

Thời Kỳ Claudius Lên Ngôi

Khi Caligula bị ám sát năm 41, Nero lúc đó còn quá nhỏ để tham gia vào tranh quyền. Thay vì vậy, Đội Cận vệ Praetorian đã chọn Claudius làm hoàng đế. Sau khi lên ngôi, Claudius cho gọi hai cháu gái bị lưu đày về lại Rome.

Agrippina được đoàn tụ với con trai và khôi phục tài sản mất mát trước đây. Bà nhanh chóng kết hôn với Gaius Sallustius Crispus Passienus – một nhân vật giàu có – để củng cố vị trí cho mình và con trai.

Cuộc Hôn Nhân Với Claudius

Để đưa Nero vào dòng kế vị trực tiếp hơn nữa, Agrippina kết hôn với chính cậu ruột mình – Hoàng đế Claudius vào ngày 1 tháng 1 năm 49. Dù việc này trái với tập tục truyền thống nhưng động cơ rõ ràng nhằm tạo điều kiện cho sự thăng tiến của Nero.

Sự Thăng Tiến Của Nero

Agrippina đã thành công trong việc thuyết phục Claudius nhận Nero làm con nuôi. Từ đó Lucius Domitius Ahenobarbus chính thức mang tên Nero và được phong tước princeps iuventutis – “lãnh tụ của thanh niên”. Năm 51, dưới ảnh hưởng mạnh mẽ từ mẹ, Nero được trao toga virilis khi mới chỉ 14 tuổi.

  • Bị thúc ép kết hôn với Octavia vào năm 53
  • Được chỉ định làm chấp chính quan tương lai vào năm 56

Năm Tháng Quyền Lực Và Cái Chết Của Claudius

Năm 54, sau cái chết gây tranh cãi của Hoàng đế Claudius – nhiều nguồn tin cho rằng Agrippina đã sắp đặt nó – Đội Cận vệ Praetorian lập tức tôn vinh Nero lên ngôi ở tuổi 16.

Dù trên danh nghĩa là hoàng đế nhưng những năm đầu triều đại chứng kiến bóng dáng quyền lực lớn lao từ Agrippina chi phối toàn bộ triều đình.

Những Năm Tháng Đầu Tiên Của Triều Đại?

Khi vừa lên ngôi, hình ảnh Agrippina xuất hiện trên các đồng tiền đầu tiên phát hành dưới triều đại này khiến mọi người nhận ra sức mạnh thực sự mà bà nắm giữ trong tay.

Sau khi giết mẹ mình theo lời thúc giục từ tình nhân Poppaea Sabina…

Các Chính Sách Và Hành Động Khó Quên Của Nero

Nero không chỉ nổi tiếng vì những quyết định sai lầm mà còn bởi các chính sách độc đáo trong thời gian cầm quyền:

  • Xây dựng các công trình vĩ đại tại Rome sau vụ hỏa hoạn lớn năm 64;
  • Tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật quy mô lớn;
  • Duy trì quan hệ tốt đẹp với tầng lớp bình dân thông qua các hoạt động xã hội;

a
h3>Mối Quan Hệ Với Người Dân

Nero đã từng có giai đoạn được lòng dân nhờ các chính sách văn hóa nghệ thuật phong phú mà ông phát triển tại Rome.


Câu hỏi độc giả

  • Tại sao Agrippina lại kết hôn với Claudius ?
  • Nero đã có những quyết định nào nổi bật trong thời gian cầm quyền ?
  • Điều gì xảy ra sau cái chết của Nero ?
  • 8 Thành Phố Đầu Tiên Của Nhân Loại

    8 Thành Phố Đầu Tiên Của Nhân Loại

    Trong hàng ngàn năm, con người đã dựng nên các thị trấn, thành phố để cư trú. Những thành phố đầu tiên này không chỉ là nơi trú ngụ mà còn là trung tâm tôn giáo, thương mại và quyền lực – những “thí nghiệm” đầu tiên về đời sống đô thị trên Trái Đất.

    • Çatalhöyük: Thành phố cổ đại ở Thổ Nhĩ Kỳ, tồn tại hơn 9.000 năm.
    • Eridu: Một trong những thành phố Sumer cổ nhất, hình thành khoảng 5400 TCN.
    • Ur: Trung tâm giàu có của người Sumer vào khoảng 2500 TCN.
    • Uruk: Thành bang lớn với dân số đông đúc vào khoảng 3100 TCN.
    • Từ bỏ lối sống du mục: Con người bắt đầu định cư nhờ nông nghiệp.

    Khu Định Cư Çatalhöyük

    Nằm trên một gò đất nhìn xuống đồng bằng Konya ở miền nam Anatolia (Thổ Nhĩ Kỳ), tàn tích của khu định cư có tuổi đời hơn 9.000 năm này được coi là “thành phố” đầu tiên trong lịch sử. Çatalhöyük không có đường phố đúng nghĩa và cũng không có các công trình công cộng rõ ràng. Các ngôi nhà bằng gạch bùn dính chặt vào nhau, chia sẻ tường chung và cửa ra vào nằm trên mái nhà thay vì dưới đất.

    Cách đi lại của người dân cũng độc đáo: họ di chuyển trên nóc nhà, dùng thang trèo lên xuống. Không có nghĩa địa riêng; người chết được chôn ngay dưới sàn nhà. Một số phần sọ được đào lên, bôi đất sét và màu đỏ để tái hiện khuôn mặt tổ tiên trong không gian sống của họ.

    Nghệ Thuật Và Văn Hóa

    Bên trong các ngôi nhà, người dân vẽ nhiều bích họa trên tường và tìm thấy nhiều tượng nhỏ hình phụ nữ đầy đặn, gợi nhớ đến tượng Venus of Willendorf. Nhà khảo cổ James Mellaart từng cho rằng đây là biểu tượng của một nữ thần trung tâm tôn giáo của Çatalhöyük. Tuy nhiên, Ian Hodder đưa ra cách hiểu khác: mặt trước tượng là phụ nữ tròn trịa nhưng mặt sau gần như bộ xương – phản ánh sự sống và cái chết đan xen trong xã hội này.

    Sumer – Nền Văn Minh Đầu Tiên

    Khi nói về những thành phố đầu tiên của văn minh nhân loại, không thể bỏ qua người Sumer ở Lưỡng Hà. Đây là một trong những nền văn minh đầu tiên xây dựng các đô thị lớn và thường được xem là “nền văn minh đầu tiên” của thế giới mặc dù vẫn còn tranh luận với Ai Cập về điều này.

    Thành Phố Eridu

    Trong số các thành bang Sumer, Eridu được truyền thống xem là cổ xưa nhất, hình thành khoảng 5400 TCN gần vịnh Ba Tư ở khu vực hạ lưu sông Euphrates. Trong gần 5 thiên niên kỷ tồn tại, Eridu đã trải qua nhiều lần xây mới và phá cũ tạo nên một “bánh kem” địa tầng dày đặc cho các nhà khảo cổ khai quật.

    Nơi đây ban đầu chỉ là mạng lưới kênh đào tưới tiêu với nhà tranh và gạch bùn nhưng sau đó bị cát sa mạc xâm lấn khiến nơi đây trở nên hoang phế.

    Nổi Bật Với Ur

    Cũng thuộc nền văn minh Sumer, Ur được xây dựng khoảng 3800 TCN dù dấu tích cư trú cho thấy con người đã hiện diện từ rất lâu trước đó. Vào khoảng năm 2500 TCN, Ur trở thành một trung tâm giàu có nhất thời bấy giờ với ziggurat – đền tháp bậc tầng khổng lồ đặc trưng cho kiến trúc Sumer.
    Ziggurat của Ur vẫn còn in dấu vết mãi tới ngày nay.


    Sự Hình Thành Và Phát Triển Của Uruk


    Cùng với sự phát triển của Ur cũng xuất hiện Uruk – thành bang cực kỳ hùng mạnh vào thiên niên kỷ thứ 4 TCN. Khoảng năm 3100 TCN, nội thành Uruk đã đạt dân số lên tới 40.000 người cùng với tổng cộng lên đến 90.000 nhân khẩu trong vùng phụ cận.
    Điều này chứng tỏ sự phát triển vượt bậc về kinh tế và xã hội thời điểm đó.
    Những yếu tố như thương mại buôn bán cùng với nông nghiệp đã giúp thúc đẩy sự tăng trưởng đáng kể cho cả hai thành phố này.

    Ngoài ra,
    đặc điểm nổi bật chính là hệ thống quản lý hành chính vô cùng tinh vi với các ghi chép viết tay xuất hiện từ rất sớm,
    góp phần giúp cho việc duy trì ổn định trong xã hội.

    Chiến Dịch Tấn Công Của Võ Nguyên Giáp Năm 1950

    Chiến Dịch Tấn Công Đầu Tiên Của Võ Nguyên Giáp Năm 1950

    Năm 1950, cục diện Chiến tranh Đông Dương bước sang một giai đoạn quan trọng. Tướng Võ Nguyên Giáp, sau thời gian chuẩn bị và nhận viện trợ từ Trung Quốc, quyết định mở chiến dịch tấn công quy mô đầu tiên nhằm đánh vào hệ thống đồn biên giới của Pháp ở miền Bắc Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về bối cảnh, kế hoạch và diễn biến của chiến dịch quan trọng này.

    Tổng Quan Về Bối Cảnh Chiến Tranh

    • Thời điểm: Năm 1950
    • Lãnh đạo: Tướng Võ Nguyên Giáp
    • Mục tiêu: Các đồn biên giới của Pháp tại miền Bắc Việt Nam
    • Số lượng quân đội: Khoảng 10.000 lính Pháp bảo vệ tuyến biên giới

    Kế Hoạch Tấn Công Của Võ Nguyên Giáp

    Đầu năm 1950, Giáp xác định rõ lộ trình cuộc chiến chống Pháp trải qua ba giai đoạn. Ông tin rằng cần hành động gấp rút khi mà người Pháp bắt đầu nhận viện trợ từ Mỹ, trong khi lực lượng Việt Minh được Trung Quốc hỗ trợ huấn luyện và trang bị. Cuộc “chạy đua vũ trang” này đang nghiêng về phía Trung Quốc. Do đó, Giáp quyết đoán phải tấn công trước khi Pháp có thêm nguồn tiếp tế dồi dào từ Hoa Kỳ.

    Mặc dù hy vọng “giải phóng Việt Nam” trong vòng sáu tháng, ông cũng hiểu rằng cuộc chiến sẽ kéo dài hơn. Trong các tài liệu viết ra, Giáp nhấn mạnh cụm từ “cuộc chiến lâu dài”, thể hiện sự chuẩn bị cho một trận đấu trường kỳ nếu phương án đánh nhanh không thành.

    Các Đồn Biên Giới Là Mục Tiêu Đầu Tiên

    Các đồn biên giới phía Bắc dọc đường biên giới với Trung Quốc trở thành mục tiêu đầu tiên vì ba lý do then chốt:

    1. Cô lập: Các đồn biên giới của Pháp khá cô lập với nhau.
    2. Khiếm khuyết về tiếp viện: Hệ thống tiếp viện của Pháp chủ yếu dựa vào thả dù – một giải pháp thiếu chắc chắn.
    3. Tâm lý quân đội: Một thắng lợi ban đầu sẽ tạo động lực lớn cho binh sĩ Việt Minh.

    Xây Dựng Lực Lượng Quân Đội Việt Minh

    Khi chuẩn bị cho chiến dịch tấn công năm 1950, cuối năm 1949, Giáp tiến hành nâng cấp các đơn vị chủ lực của Việt Minh. Thay vì tổ chức theo trung đoàn độc lập như trước đây, ông thành lập năm sư đoàn: 304, 308, 312, 316 và 320 với mỗi sư đoàn khoảng 12.000 quân.

    Cấu trúc cơ bản của mỗi sư đoàn gồm bốn trung đoàn bộ binh; tuy hỏa lực nặng còn hạn chế nhưng việc hình thành cấp sư đoàn đánh dấu bước tiến vượt bậc trong tổ chức quân đội Việt Minh. Mặc dù thiếu phương tiện cơ giới và pháo nặng nhưng quân đội ta lại có lợi thế di chuyển linh hoạt qua địa hình rừng núi.

    Sự Ra Đời Của Những Sư Đoàn Nổi Tiếng

    Từ đây những cái tên như sư đoàn 308 (“Đại đoàn Quân Tiên Phong”), 312, 316 và 320 đã trở thành biểu tượng cho hàng loạt chiến dịch lớn trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954) cũng như chống Mỹ (1954-1975).

    Bắt Đầu Cuộc Tấn Công Quy Mô

    Năm 1950 chứng kiến khoảng mười ngàn quân bảo vệ tuyến biên giới của Pháp đối mặt với kế hoạch tấn công đầy táo bạo của Võ Nguyên Giáp. Kế hoạch bao gồm các đợt tấn công nhỏ để luyện tập cho quân chủ lực đồng thời dò la phản ứng của đối phương.

    Một loạt trận đánh ở Lào Cai và Đồng Khê diễn ra vào cuối năm trước đã giúp rèn luyện khả năng phối hợp giữa bộ binh và pháo binh cho lực lượng Việt Minh.

    Các Cuộc Tập Kích Nhỏ Ban Đầu

    Khi mùa mưa Tây Nam đến vào đầu năm mới, sư đoàn 308 liên tục tập kích các đồn nhỏ quanh Lào Cai để huấn luyện tân binh và thử nghiệm vũ khí mới mà chưa cần chiếm đóng lâu dài. Trận Pho Lu là ví dụ điển hình khi khoảng năm đến sáu ngàn quân Việt Minh đã thực hiện cuộc tấn công kiểu “biển người” vào một đồn chỉ có150 lính Pháp trú đóng.


    Nếu không có sự can thiệp kịp thời từ những đơn vị cứu viện bằng đường hàng không thì kết quả có thể khác đi rất nhiều.


    Dù rằng một đại đội nhảy dù đã được thả xuống khu vực gần đó nhưng họ lại gặp phải khó khăn trong việc tiếp cận mục tiêu do sai lệch địa điểm thả dù lên đến hai chục cây số.


    Sau cuộc giao tranh quyết liệt tại Pho Lu hôm ấy,Tướng Võ Nguyên Giáp đã phát biểu: “Chúng ta đã giành được niềm tin từ thắng lợi đầu tiên”.


    Ngoài ra còn nhiều trận khác tại Nghĩa Đô nơi mà quân đội Pháp kịp thời thả nguyên tiểu đoàn dù xuống ngay trên đồn khiến cho tình thế trở nên khó khăn hơn cho phía Việt Minh.
    Cuối cùng sau nhiều lần thử nghiệm như vậy thì cả hai bên đều có những bài học quý giá để rút ra kinh nghiệm cho lần sau.



    Bước Tổng Duyệt Tại Đồng Khê


    Trận Đồng Khê diễn ra vào cuối tháng Năm năm đó đánh dấu bước “tổng duyệt” hoàn hảo cho sư đoàn thứ ba trăm tám.
    Năm tiểu đoàn thuộc sư đoàn này bao vây lấy đồn với hỏa lực mạnh mẽ từ cối hay bazooka nhằm làm suy yếu sức phòng thủ trước khi chính thức chiếm lĩnh.
    Ngày hai mươi tám tháng Năm là ngày lịch sử ghi lại sự kiện quan trọng này; tuy nhiên thắng lợi không hoàn toàn do sự xuất hiện bất ngờ của một tiểu đoàn nhảy dù (ba PBC) khiến mọi thứ trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết.

    Những gì xảy ra tại đây không chỉ là câu chuyện về sức mạnh mà còn là minh chứng rõ nét cho tinh thần quật cường kiên định của người dân nơi đây dưới sự lãnh đạo sáng suốt của vị tướng tài ba – Võ Nguyên Giáp.

    Công Chúa Đông Đô Và Hoàng Hậu Phú Xuân

    Công Chúa Đông Đô và Hoàng Hậu Phú Xuân

    Trong dòng lịch sử Việt Nam, câu ca dao “Gái đâu có gái lạ đời / Con vua lại lấy hai đời chồng vua” đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn về nguồn gốc của câu ca này khi cho rằng nó chỉ nói về công chúa Lê Ngọc Hân. Thực tế, người thực sự xứng đáng với danh hiệu “con vua lại lấy hai đời chồng vua” chính là công chúa Lê Ngọc Bình, em ruột của bà.

    At a glance

    • Công chúa Lê Ngọc Bình và Lê Ngọc Hân là hai chị em.
    • Lê Ngọc Hân chỉ có một đời chồng là vua Quang Trung.
    • Lê Ngọc Bình kết hôn với vua Cảnh Thịnh và sau đó được Gia Long nạp làm Đệ Tam cung.

    Thân thế của Công Chúa Lê Ngọc Hân

    Lê Ngọc Hân sinh năm 1771, là con gái thứ 21 của vua Lê Hiển Tông. Bà lớn lên trong một gia đình quý tộc giữa bối cảnh văn hóa Bắc Hà thịnh vượng. Mẹ của bà là Nguyễn Thị Huyền, người gốc Bắc Ninh. Vào năm 1786, khi Nguyễn Huệ kéo quân ra Bắc để đánh đuổi Trịnh, mối duyên giữa ông và công chúa Lê Ngọc Hân đã hình thành dưới sự sắp xếp khéo léo của Nguyễn Hữu Chỉnh nhằm củng cố liên minh giữa nhà Tây Sơn và nhà Lê.

    Trở Thành Hoàng Hậu Phú Xuân

    Sau khi kết hôn với Nguyễn Huệ, bà được tôn làm Bắc cung Hoàng hậu. Sự kiện này không chỉ đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời cá nhân mà còn mang ý nghĩa chính trị lớn lao đối với triều đại Tây Sơn vào thời điểm đó.

    Tài Năng Văn Chương Của Bà

    Bên cạnh vẻ đẹp ngoại hình, Lê Ngọc Hân còn nổi bật với tài năng văn chương xuất sắc. Những tác phẩm thơ ca của bà thường phản ánh sâu sắc tâm tư tình cảm cũng như những biến động xã hội đương thời. Bà được biết đến như một biểu tượng văn hóa trong nền văn học Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.

    Cái Chết Đáng Buồn Của Công Chúa

    Lê Ngọc Hân qua đời vào năm 1799 dưới triều Cảnh Thịnh trước khi nhà Tây Sơn thất thủ. Mặc dù có nhiều truyền thuyết quanh cái chết của bà nhưng theo các ghi chép lịch sử xác thực, bà không hề “kết duyên” với Gia Long như nhiều người vẫn nghĩ.

    Cuộc Đời Của Công Chúa Lê Ngọc Bình

    Công chúa Lê Ngọc Bình là em ruột của Lê Ngọc Hân và cũng là một nhân vật quan trọng trong lịch sử cận đại Việt Nam. Sau cái chết của chị mình, cuộc sống của cô đã thay đổi hoàn toàn khi trở thành vợ của vua Cảnh Thịnh.

    Biến Cố Năm 1801 Và Cuộc Sống Trong Hoàng Cung

    Năm 1801 chứng kiến nhiều biến động lớn trong triều đại nhà Tây Sơn. Sau sự sụp đổ này, công chúa được Gia Long nạp làm Đệ Tam cung, điều này đã khiến cô trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử có hai đời chồng đều là vua.

    Sự Tranh Cãi Xung Quanh Danh Tính Và Cuộc Sống Của Bà

    Dù có nhiều giai thoại xoay quanh cuộc đời và số phận bi thương của công chúa Lê Ngọc Bình nhưng thông tin từ các tài liệu chính thống cho thấy cuộc sống sau này của cô rất khác biệt so với những gì mà truyền thuyết dệt nên. Việc hiểu rõ danh tính thật sự giữa hai chị em sẽ giúp chúng ta phân biệt rõ hơn về vai trò cũng như ảnh hưởng mà họ để lại cho lịch sử dân tộc.

    Kết Luận: Phục hồi Sự Thật Trong Lịch Sử

    Sau tất cả những nghiên cứu và phân tích trên, rõ ràng câu ca dao “Gái đâu có gái lạ đời / Con vua lại lấy hai đời chồng vua” thực chất dành riêng cho công chúa Lê Ngọc Bình hơn là cho chị mình – công chúa Lê Ngọc Hân. Hy vọng rằng qua bài viết này sẽ góp phần làm sáng tỏ thêm những lầm tưởng lâu nay về cuộc sống và số phận của hai vị hoàng nữ quan trọng trong lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX.

    Hành Trình Cuộc Đời Nguyễn Hữu Chỉnh

    Tìm Hiểu Về Hành Trình Của Nguyễn Hữu Chỉnh

    Nguyễn Hữu Chỉnh là một nhân tài nổi bật, cả văn lẫn võ, bị hoàn cảnh nghiệt ngã và sự nghi kỵ từ nhiều phía đẩy đến kết cục bi thương. Ông thường bị đánh giá là một gian thần, phản phúc và giảo quyệt. Tuy nhiên, khi đi sâu vào tìm hiểu hành vi, ngôn ngữ và những tác phẩm thơ văn còn sót lại của ông, ta sẽ nhận thấy nhiều khía cạnh khác của nhân vật này – một con người có tài năng, giàu nghĩa khí nhưng cũng lắm nỗi oan khuất.

    Những Điểm Nổi Bật Về Nguyễn Hữu Chỉnh

    • Quê quán: Làng Đông Hải (Nghi Lộc), Nghệ An.
    • Năm sinh: 1741/1742.
    • Các chức vụ đã đảm nhiệm: Tư thừa, Đại sứ Tây Sơn.
    • Kết cục bi thảm: Bị giết hại bởi tướng Tây Sơn Vũ Văn Nhậm năm 1788.

    Bối Cảnh Cuộc Đời

    Nguyễn Hữu Chỉnh sinh ra trong một gia đình có điều kiện kinh tế khá giả. Cha ông là lái buôn có gia sản lớn và thường xuyên qua lại với Quận Việp (Hoàng Ngũ Phúc). Điều này giúp ông sớm tiếp xúc với môi trường quyền quý và học vấn cao. Năm 16 tuổi, ông đã đỗ Hương cống (tức Cử nhân) và hai năm sau thi đỗ Tạo sĩ (Võ Tiến sĩ) tại Tam trường. Giai thoại cho rằng từ nhỏ, ông đã thể hiện khả năng ứng biến xuất sắc qua bài thơ “Vịnh cái pháo”, nhấn mạnh tiềm năng nhưng cũng dự báo số phận không may mắn sau này.

    Sự Nghiệp Khởi Đầu

    Tài năng của Chỉnh nhanh chóng được Quận Việp nhận ra và thu dụng. Ban đầu, ông chỉ giữ chức vụ nhỏ như Tư thừa trong cuộc Nam chinh đánh chúa Nguyễn vào năm Giáp Ngọ 1774. Tuy nhiên, nhờ khả năng đối đáp linh hoạt cùng với sự thông minh trong thao lược mà Chỉnh đã được giao trọng trách hơn: mang cờ hiệu vào trại phong cho Nguyễn Nhạc làm Tuyên úy Đại sứ để trấn thủ Quảng Nam.

    Sự Biến Động Chính Trị

    Tuy nhiên, triều chính Bắc Hà liên tục biến động sau cái chết của Trịnh Sâm. Những kiêu binh nổi dậy đã giết Hoàng Đình Bảo – người từng nâng đỡ Chỉnh – khiến ông phải chạy vào Nam theo Tây Sơn để tránh khỏi nguy hiểm. Trước khi rời bỏ quê hương Nghệ An, ông đã tập hợp toàn bộ binh lính dưới quyền và giải tán họ với lời giải thích rõ ràng cùng chút tiền hỗ trợ cho mỗi người. Đây là hành động hiếm hoi thể hiện lòng nhân ái của một vị tướng đang ở bước đường cùng.

    Cống Hiến Cho Tây Sơn

    Khi đến đất Tây Sơn, Chỉnh đem cả gia đình làm con tin nhưng vẫn tận tâm giúp Nguyễn Nhạc lo quân lương và tuyển chọn tướng sĩ cho các chiến dịch quân sự lớn như đánh dẹp Xiêm La hay Bồ Man. Sự nể phục từ Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ dành cho tài năng của Chỉnh càng tăng lên khi họ thành công trong việc chiếm lấy Phú Xuân mùa xuân Bính Ngọ 1786. Thực tế chứng minh rằng chính nhờ công sức của Chỉnh mà quân đội Tây Sơn mới có thể tiến xa tới Thăng Long.

    Sự Nghi Kỵ Và Kết Cục Bi Thảm

    Dẫu vậy, sự nghi kỵ giữa các lãnh đạo Tây Sơn ngày càng tăng lên sau khi tiêu diệt họ Trịnh. Hai lần họ tìm cách loại bỏ ông khiến cho tâm lý bất an xuất hiện trong lòng Chỉnh; cuối cùng dẫn đến quyết định sai lầm về việc lựa chọn chỗ dựa chính trị mới. Kết cục bi thảm xảy ra vào tháng Giêng năm 1788 khi ông bị tướng Vũ Văn Nhậm giết hại dã man tại cửa Đông Thăng Long.

    Cái Nhìn Đối Chiếu Về Di Sản Của Ông

    Nguyễn Hữu Chỉnh không chỉ đơn giản là một kẻ phản bội hay gian thần như nhiều người gán ghép mà còn là hình ảnh của một người đầy tài năng nhưng thiếu may mắn trong bối cảnh lịch sử phức tạp thời điểm đó. Ông vừa phải sống giữa những thế lực đối lập vừa không thể che dấu bản chất thật của mình – tính tình thẳng thắn bộc trực khiến cho những kẻ chống đối dễ dàng lợi dụng để vu khống.
    Ngày 12/1/1788 (theo ghi chép giáo sĩ thì là 15/1), thân xác ông bị chém phanh thây treo ở cửa Đông Thăng Long – dấu hiệu đau thương mang nỗi oan “gian hùng” kéo dài hàng trăm năm sau đó.

    Ung Xu Cua Trump Giua Israel Va Iran

    Ung Xu Của Trump Giữa Israel Và Iran

    Trong bốn năm tới, ông Donald Trump có khả năng để lại một Trung Đông nơi mà các đồng minh của Mỹ mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Tình hình dưới thời Tổng thống Trump (nhiệm kỳ tiếp theo bắt đầu từ năm 2025) đang chứng kiến những cơ hội và nguy cơ chưa từng có so với giai đoạn ông nhậm chức lần đầu tám năm trước.

    • Cơ hội: Thành công của Israel trong việc đối phó với Hezbollah và Hamas.
    • Nguy cơ: Tham vọng hạt nhân của Iran và quan hệ chặt chẽ với Nga, Trung Quốc.
    • Tư duy mới: Chiến lược củng cố sức mạnh đồng minh và suy yếu đối thủ.

    Bối cảnh hiện tại

    Mối đe dọa lớn nhất xuất phát từ tham vọng hạt nhân của Iran cùng mối quan hệ gần gũi mà quốc gia này thiết lập với Nga và Trung Quốc. Tuy nhiên, những thành công vượt bậc của Israel trong việc tiêu diệt ban lãnh đạo Hezbollah và đánh bại Hamas đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho lợi ích của Hoa Kỳ. Cùng lúc đó, sự sụp đổ của chế độ Bashar al-Assad ở Syria cũng làm suy yếu con đường vận chuyển vũ khí từ Iran đến các nhóm vũ trang khu vực.

    Khi ông Trump bắt đầu nhiệm kỳ đầu (2017–2021), tình hình Iran đã có nhiều biến động. Các cuộc tấn công quyết liệt từ phía Israel đã khiến cho khả năng hoạt động của Hezbollah và Hamas bị đe dọa nghiêm trọng. Mặc dù lực lượng Hamas vẫn tồn tại trong Gaza, nhưng họ không còn khả năng gây ra mối đe dọa thực sự đến an ninh của Israel.

    Các khuyến nghị chiến lược

    Elliott Abrams – cựu đặc phái viên về Iran dưới thời Trump – khuyến nghị chính quyền mới cần thay thế khái niệm “ổn định” bằng chiến lược “củng cố”. Điều này có nghĩa là từng bước suy yếu các đối thủ như Iran, đồng thời tăng cường vị thế các đồng minh như Israel.

    Nếu Tehran tiếp tục theo đuổi chương trình hạt nhân, chính quyền Trump cần phải thực hiện biện pháp quân sự kết hợp với việc siết chặt trừng phạt kinh tế. Washington nên chuẩn bị cho kịch bản tấn công quân sự nhằm làm tăng tính răn đe đối với Iran.

    Tình huống hiện nay

    Lãnh tụ tối cao Ali Khamenei đang đứng trước áp lực lớn khi tuổi tác ngày càng cao. Ông có thể muốn nhanh chóng sở hữu bom hạt nhân trước khi qua đời để đảm bảo sự sống còn cho chế độ hậu Khamenei. Chính quyền Trump cam kết sẽ không để điều này xảy ra.

    Dưới thời Trump, chính sách “áp lực tối đa” không đặt mục tiêu thay đổi chế độ mà nhằm thay thế thỏa thuận hạt nhân năm 2015 bằng một thỏa thuận toàn diện hơn. Hiện tại, ông vẫn thể hiện thiện chí trong việc đàm phán nhưng cũng nhận thức được rằng đây có thể là cái bẫy mà Iran sử dụng để kéo dài thời gian cho chương trình hạt nhân của họ phát triển.

    Đề xuất hành động cụ thể

    Mỹ cần phải siết chặt trừng phạt kinh tế ngay lập tức nếu như Iran không chịu nhượng bộ cụ thể về chương trình hạt nhân của mình. Các yêu cầu rõ ràng như xuất khẩu uranium làm giàu 60% hoặc mở cửa toàn bộ cơ sở quân sự cho thanh tra quốc tế là rất cần thiết.

    Nếu Tehran từ chối trước mùa hè này, Mỹ nên phối hợp cùng Anh và Pháp tái kích hoạt cơ chế “snapback” tại Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc để đưa trở lại toàn bộ lệnh trừng phạt trước năm 2015. Dù Tehran sẽ phản đối dữ dội nhưng cánh cửa thương lượng vẫn luôn rộng mở nếu họ thực sự từ bỏ tham vọng vũ khí hạt nhân.

    Câu hỏi dành cho độc giả

    • Làm thế nào để Mỹ giữ vững thế thượng phong ở Trung Đông?
    • Các biện pháp nào hiệu quả nhất để ngăn chặn tham vọng hạt nhân của Iran?
    • Tại sao sự phối hợp giữa Mỹ và Israel lại quan trọng trong tình hình hiện nay?

    Câu chuyện Công Chúa Huyền Trân

    Lan Tim Dau Tich Cong Chua Huyen Tran

    Cuộc đời công chúa Trần Huyền Trân là biểu tượng của một giai đoạn lịch sử đậm chất anh hùng nhưng cũng đầy bi thương. Trong lịch sử Việt Nam, công chúa Huyền Trân nhà Trần không chỉ quen thuộc mà còn chứa đựng nhiều điều huyền thoại. Câu chuyện về nàng đan xen giữa những sự kiện chính trị – xã hội lớn lao, những biến cố đầy éo le, và cả hành trình tu đạo sau khi trở về cố quốc. Qua đó, ta không chỉ nhìn thấy chân dung của một công chúa thời Trần mà còn hiểu thêm về bối cảnh Đại Việt và mối bang giao với Chiêm Thành hơn bảy thế kỷ trước.

    Tổng Quan Về Công Chúa Huyền Trân

    • Năm sinh: 1288
    • Cha mẹ: Vua Trần Nhân Tông và hoàng hậu Khâm Từ
    • Nơi sinh: Thái Đường, huyện Ngự Thiên
    • Bối cảnh lịch sử: Chiến thắng quân Nguyên Mông lần thứ ba
    • Các mốc quan trọng: Kết hôn với vua Chế Mân năm 1306; trở thành hoàng hậu Champa.
    • Số phận sau hôn nhân: Mang thai và sinh con năm 1307; phải trở về Đại Việt sau cái chết của vua Chế Mân.

    Sự Ra Đời Và Tuổi Thơ

    Công chúa Huyền Trân chào đời năm Mậu Tý 1288 tại xã Thái Đường, hương Đa Cương, huyện Ngự Thiên, phủ Long Hưng. Đây cũng là năm đánh dấu chiến thắng lần thứ ba của quân dân Đại Việt trước quân Nguyên Mông. Với bối cảnh hào hùng ấy, việc ra đời của nàng như gắn với khí phách vững vàng của đất nước.

    Là công chúa duy nhất của vua Trần Nhân Tông và hoàng hậu Khâm Từ, Huyền Trân đã trải qua tuổi thơ đầy biến động. Năm Quý Tị 1293, khi mới chỉ 6 tuổi, mẹ nàng mất sớm nên được hoàng hậu Tuyên Từ (dì ruột) chăm sóc. Cả hai bà đều là ái nữ của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn – người nổi tiếng trong cuộc chiến chống quân Nguyên Mông.

    Tình Huống Chính Trị Giai Đoạn Đó

    Cũng trong năm 1293 này, vua Trần Nhân Tông thoái vị nhường ngôi cho thái tử Trần Thuyên – tức vua Trần Anh Tông – anh ruột của Huyền Trân. Sau đó, ông bắt đầu cuộc đời tu tập tại chùa Võ Lâm ở Ninh Bình rồi lên núi Yên Tử để sáng lập thiền phái Trúc Lâm.

    Kết Nối Bang Giao Với Chiêm Thành

    Năm Tân Sửu 1301, thái thượng hoàng có chuyến ngoạn lãm vương quốc Chiêm Thành gần 9 tháng. Vua Chiêm Thành lúc bấy giờ là Chế Mân (Jaya Sinhavarman III), người đã tiếp đón đoàn Đại Việt rất nồng nhiệt. Cuộc gặp gỡ này dẫn đến lời hứa gả công chúa Huyền Trân cho vua Chế Mân mặc dù lúc đó ông đã có chính thất.

    Khi ấy, nàng mới chỉ 14 tuổi nhưng lời hứa kết nối hai nền văn hóa thông qua cuộc hôn nhân này lại mang ý nghĩa sâu sắc đối với quan hệ giữa Đại Việt và Chiêm Thành.

    Sự Chuẩn Bị Cho Cuộc Hôn Nhân Lịch Sử

    Công chúa Huyền Trân được triều đình đặc biệt giáo dưỡng: vừa thấm nhuần văn hóa bản địa vừa học ngôn ngữ và tập quán Chiêm Thành. Các thầy dạy nàng đều là những nhân vật quan trọng trong triều đại như Văn Túc Vương Trần Đạo Tái và đại quanTrần Khắc Chung.

    Theo Đại Việt sử ký toàn thư, vào năm 1305 đã diễn ra sự kiện cầu hôn từ phía Chế Bồ Đài cùng bộ đảng hơn trăm người tới dâng lễ vật quý để chính thức đề nghị hỏi cưới công chúa Huyền Trân. Ban đầu các quan do dự nhưng cuối cùng quyết định đồng ý khi có sự tán thành từ Văn Túc Vương Đạo Tái và Trần Khắc Chung.

    Lễ Cưới Và Cuộc Sống tại Chiêm Thành

    Năm Bính Ngọ 1306, lễ cưới được tổ chức tại kinh đô Vijaya (thường gọi là Đồ Bàn). Công chúa rời khỏi Đại Việt bằng đường bộ do chính tay đại thần tiễn đưa. Khi đến nơi, nàng được phong làm hoàng hậu Paramecvari – tước hiệu cao quý trong vương triều Champa.

    Tại đây công chúa sống trong vai trò mới nhưng không lâu sau đó vào tháng 5 năm Đinh Mùi 1307 thì vua Chế Mân đột ngột qua đời khi bà đang mang thai.
    Tháng 7 cùng năm đó tại Đồ Bàn bà sinh hoàng tử Dayada (Chế Đa Da).

    Vai trò của Nhật Bản trong Thế Chiến II

    Nhật Bản Trong Thế Chiến II: Bành Trướng, Xung Đột Và Hệ Lụy

    Trong suốt giai đoạn Thế Chiến II (1939 – 1945), Nhật Bản đã khẳng định vị thế của mình như một trong những cường quốc quân sự hàng đầu thuộc phe Trục phát xít, cùng với Đức và Ý. Chiến tranh này không chỉ mang tính chất toàn cầu mà còn đặc biệt là cuộc chiến khốc liệt diễn ra tại Thái Bình Dương, nơi mà những trận đánh trên không và trên biển đã làm thay đổi cục diện lịch sử khu vực.

    • Giai đoạn đầu: Nhật Bản bành trướng lãnh thổ từ thập niên 1930.
    • Trận Trân Châu Cảng: Sự kiện then chốt khiến Mỹ gia nhập chiến tranh.
    • Kết thúc: Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện vào năm 1945 sau hai quả bom nguyên tử.

    Bước Đầu Bành Trướng Của Nhật Bản

    Sau Chiến tranh Nga – Nhật (1904 – 1905), Nhật Bản nhanh chóng vươn lên thành một cường quốc quân sự đáng gờm tại châu Á. Trong Thế Chiến I (1914 – 1918), nước này tham gia cùng phe Hiệp Ước, thu được nhiều lợi ích thuộc địa và củng cố tinh thần dân tộc thông qua những thắng lợi quân sự. Tuy nhiên, đến thập niên 1920 – 1930, chủ nghĩa quân phiệt bắt đầu phát triển mạnh mẽ, khi các chính trị gia quân đội và các tập đoàn tài phiệt (zaibatsu) nắm quyền kiểm soát chính phủ.

    Từ Khủng Hoảng Kinh Tế Đến Cuộc Xâm Lược Mãn Châu

    Năm 1929, cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã đẩy nhiều người dân Nhật vào cảnh nghèo đói. Nhiều người tin rằng cách duy nhất để cứu vãn nền kinh tế là mở rộng lãnh thổ và chiếm đoạt tài nguyên từ các quốc gia khác. Vào năm 1931, Nhật Bản bắt đầu tiến hành xâm lược Mãn Châu và thiết lập nhà nước bù nhìn Mãn Châu Quốc dưới danh nghĩa hoàng đế Phổ Nghi. Sự kiện này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho tham vọng bành trướng của Tokyo.

    Chiến Tranh Trung-Nhật Và Sự Hình Thành Phe Trục

    Năm 1937, cuộc chiến giữa Trung Quốc và Nhật Bản bùng nổ với sự kiện Cầu Marco Polo. Quân đội Nhật nhanh chóng chiếm được nhiều thành phố lớn như Thượng Hải và Nam Kinh. Cuộc thảm sát Nam Kinh trở thành biểu tượng cho mức độ tàn bạo của quân phiệt Nhật trong giai đoạn này. Những động thái này càng khiến Tokyo gần gũi hơn với Đức Quốc xã và Ý phát xít, dẫn tới việc ký kết Hiệp ước Ba bên vào ngày 27/9/1940.

    Xây Dựng “Khối Thịnh Vượng Chung Đại Đông Á”

    Dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Hideki Tojo, chính phủ Nhật đã tuyên truyền về việc xây dựng “Khối Thịnh Vượng Chung Đại Đông Á”. Điều này thực chất chỉ là cái cớ để biện minh cho tham vọng khai thác tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á nhằm phục vụ cho bộ máy chiến tranh của họ. Các vùng đất giàu tài nguyên như Đông Dương, Indonesia và Malaysia trở thành mục tiêu quan trọng trong kế hoạch mở rộng này.

    Căng Thẳng Với Mỹ Và Cuộc Tấn Công Trân Châu Cảng

    Khi thấy rõ ý đồ của Nhật Bản trong việc bành trướng lãnh thổ, Mỹ và Anh quyết định áp dụng lệnh cấm vận dầu mỏ đối với Tokyo vào cuối năm 1940. Tình hình trở nên nghiêm trọng hơn khi Nhật tiến vào Bắc Đông Dương vào năm 1940 rồi tiếp tục xuống phía Nam vào năm 1941. Nguy cơ xảy ra xung đột vũ trang ngày càng cao.

    Để tránh tình trạng thiếu hụt nguồn lực cần thiết cho chiến tranh dài hạn ở Trung Quốc cũng như chuẩn bị cho khả năng giao tranh với phương Tây, Nhật Bản quyết định thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ nhằm vào Hạm đội Thái Bình Dương của Mỹ tại Trân Châu Cảng vào sáng sớm ngày 7/12/1941 theo giờ Hawaii.


    Sáng sớm hôm đó, hạm đội do Đô đốc Yamamoto Isoroku chỉ huy đã điều tàu sân bay cùng máy bay ném bom tấn công căn cứ hải quân ở Hawaii khiến thiệt hại lớn cho phía Mỹ: tám thiết giáp hạm bị hư hại hoặc chìm cùng hơn hai nghìn binh sĩ thiệt mạng.

    Mặc dù chịu tổn thất nghiêm trọng nhưng Mỹ vẫn bảo toàn được tàu sân bay và kho dự trữ nhiên liệu quan trọng.


    Mỹ Gia Nhập Cuộc Chiến

    Sau trận đánh này, Tổng thống Franklin D. Roosevelt tuyên bố chiến tranh với Nhật vào ngày 8/12/1941 theo giờ Washington. Sự kiện này không chỉ đưa Hoa Kỳ chính thức tham gia vào Thế Chiến II mà còn biến nó thành một cuộc chiến toàn cầu khi kết hợp cả mặt trận châu Âu lẫn châu Á lại với nhau.


    Kết Cục: Đầu Hàng Vô Điều Kiện

    Tới giữa năm 1942, sau loạt thất bại liên tiếp trên các mặt trận cũng như sức ép từ các đồng minh trong cuộc chiến chống phát xít, tình hình của quân đội Nhật bắt đầu trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Sau hai quả bom nguyên tử rơi xuống Hiroshima và Nagasaki vào tháng Tám năm 1945,
    Nhật Bản buộc phải tuyên bố đầu hàng vô điều kiện.
    Kết thúc xung đột không chỉ làm thay đổi hoàn toàn cục diện chính trị thế giới mà còn mở ra chương mới trong lịch sử nhân loại về hòa bình.

    1 2 3 17